Theo Quyết định số 49/QĐ-TTg, chính thức khởi động Chương trình Quốc gia về bảo tồn các loài động vật hoang dã nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ đến năm 2030, tầm nhìn 2050. Đây là một bước tiến lớn nhằm thúc đẩy các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã, bảo vệ đa dạng sinh học, đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội theo hướng bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Mục tiêu của Chương trình là phục hồi, bảo vệ và phát triển bền vững các loài động vật hoang dã nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ nhằm thực hiện Chiến lược quốc gia về đa dạng sinh học đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, góp phần phát triển kinh tế, xã hội theo định hướng nền kinh tế xanh, để chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu.
Bảo tồn động vật hoang dã nguy cấp: Trách nhiệm của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội
Sự suy giảm nghiêm trọng của các loài động vật hoang dã (ĐVHD) nguy cấp trên toàn cầu đang đặt ra thách thức lớn đối với nỗ lực bảo vệ môi trường sống tự nhiên. Tại Việt Nam, nhiều loài quý hiếm như tê giác, voọc Cát Bà hay rùa hồ Gươm đã và đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng bởi các tác động từ nạn săn bắt, phá rừng và biến đổi khí hậu.
Trong bối cảnh đó, các hoạt động bảo tồn ĐVHD ở Việt Nam đã được triển khai âm thầm nhưng bền bỉ trong suốt nhiều thập kỷ. Một trong những câu chuyện tiêu biểu là hành trình bảo tồn sao la – loài động vật được mệnh danh là “kỳ lân châu Á” hay “chỉ thị của rừng nguyên sinh”. Đây là loài thú móng guốc cực kỳ quý hiếm, được xếp vào nhóm cực kỳ nguy cấp trong Sách Đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN).
Từ sau bức ảnh cuối cùng ghi lại một cá thể sao la bằng bẫy ảnh tại dãy Trường Sơn vào tháng 9/2013, các tổ chức bảo tồn, nhà khoa học và chính quyền địa phương đã không ngừng tìm kiếm dấu vết của loài này trong tự nhiên. Các chương trình giám sát bằng bẫy ảnh, nghiên cứu sinh cảnh và chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng liên tục được triển khai tại Trung Trường Sơn, nơi được coi là “mái nhà hy vọng” cuối cùng của sao la.
Năm 1996 và 1998, một số cá thể sao la từng được đưa vào nuôi nhốt nghiên cứu nhưng chưa đạt kết quả như mong đợi. Tuy nhiên, những cánh rừng nguyên sinh như Khu dự trữ thiên nhiên Động Châu – Khe Nước Trong vẫn đang được bảo vệ nghiêm ngặt với các mô hình quản lý rừng bền vững, nhằm duy trì điều kiện sống cho sao la và các loài ĐVHD khác.
Gần đây, vào năm 2023, Tổ chức WWF Việt Nam đã phát động chiến dịch truyền thông “Giữ rừng nguyên vẹn – Tái hẹn sao la”, nhằm kêu gọi cộng đồng chung tay bảo vệ các cá thể sao la còn lại ở Trung Trường Sơn, qua đó tiếp thêm động lực cho các nỗ lực bảo tồn.
Đặc biệt, Chương trình Quốc gia về bảo tồn các loài ĐVHD nguy cấp, quý, hiếm được ưu tiên bảo vệ đến năm 2030, tầm nhìn đến 2050 đã xác định rõ: bảo tồn ĐVHD là một trong những nhiệm vụ trọng tâm trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học (ĐDSH), và là trách nhiệm của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Chương trình này thiết lập một khuôn khổ hành động thống nhất, tạo điều kiện cho mọi tổ chức, cá nhân tham gia đóng góp vào công tác bảo tồn.
Chương trình cũng nhấn mạnh sự kết hợp giữa bảo tồn tại chỗ và bảo tồn chuyển chỗ, đồng thời thúc đẩy áp dụng các phương pháp bảo tồn hiện đại, phù hợp với điều kiện thực tế ở Việt Nam. Điều này không chỉ giúp bảo vệ các loài nguy cấp mà còn góp phần gìn giữ hệ sinh thái đa dạng, phục vụ phát triển bền vững trong tương lai.
Hướng đến tương lai bền vững
Đặt ra nhiều mục tiêu kỳ vọng, Chương trình phấn đấu cải thiện tình trạng của ít nhất 10 loài động vật nguy cấp, đồng thời thực hiện bảo tồn tại chỗ và tái thả ít nhất 3 loài về tự nhiên vào năm 2030. Ngoài ra, 100% các loài nguy cấp, quý, hiếm sẽ có phương án quản lý và giám sát tại các tại các khu bảo tồn thiên nhiên, các khu vực ĐDSH và cơ sở bảo tồn ĐDSH. Việc tái cấu trúc hệ thống bảo tồn thiên nhiên không chỉ mang ý nghĩa bảo vệ ĐDSH mà còn tạo tiền đề để phát triển kinh tế xanh. Các loài ĐVHD vai trò không thể thiếu trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái, từ đó hỗ trợ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và cả du lịch bền vững. Chương trình cũng đặt ra nhiều nhóm nhiệm vụ và giải pháp cụ thể, điển hình như điều tra và xây dựng cơ sở dữ liệu, kết hợp hiệu quả công tác bảo tồn tại chỗ và chuyển chỗ, nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường hợp tác quốc tế.
Chương trình quốc gia về bảo tồn đầy tham vọng này mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức. Việc thực hiện các biện pháp bảo tồn đòi hỏi nguồn ngân sách lớn, từ việc xây dựng cơ sở hạ tầng bảo tồn đến triển khai nghiên cứu khoa học. Trong khi các khu vực rừng đặc dụng và ĐDSH thường nằm ở vùng có tiềm năng phát triển kinh tế, xung đột lợi ích giữa bảo tồn và khai thác tài nguyên là điều khó tránh khỏi. Đáng chú ý, dù đã có nhiều chính sách kiểm soát, nạn săn bắn trái phép vẫn tồn tại ở nhiều khu vực, đòi hỏi sự quyết liệt hơn trong công tác thực thi pháp luật.
Trong bối cảnh tình trạng suy giảm ĐDSH diễn ra mạnh mẽ toàn cầu, động thái này đã góp phần thể hiện cam kết mạnh mẽ với công cuộc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của Việt Nam trong thập kỷ phục hồi sinh thái. Chương trình quốc gia không chỉ tạo ra hành lang chính sách về môi trường mà còn là bước đi chiến lược hướng tới phát triển bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu và tăng cường kinh tế xanh. Đây là hành trình dài hơi, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, từ cơ quan quản lý, tổ chức bảo tồn, cộng đồng đến doanh nghiệp. Hơn hết, đây là cơ hội để mỗi cá nhân và tổ chức cùng chung tay tạo nên một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ mai sau.